Phần khoa học ACT là yếu tố tạo ra sự khác biệt cho nhiều học sinh trung học khi họ chọn giữa ACT và SAT, vì SAT không có phần khoa học dành riêng. Không giống như SAT, ACT yêu cầu học sinh trả lời 40 câu hỏi khoa học trong 35 phút.
Nhưng có một tin tốt cho những người dự thi cảm thấy lo lắng về điều đó: Bạn không cần phải là một sinh viên khoa học giỏi để làm tốt phần này của ACT. Trên thực tế, phần khoa học chủ yếu yêu cầu người dự thi kiểm kê và sử dụng thông tin được cung cấp trong các câu hỏi của nó.
Để chuẩn bị tốt nhất cho phần thi này, trước tiên học sinh nên hiểu cấu tạo của phần ACT Science. Dưới đây là bốn sự kiện chính cần biết có thể giúp bạn nắm vững phần khoa học của ACT.
ACT Science bao gồm nhiều môn khoa học
Phần khoa học ACT bao gồm nội dung về sinh học, hóa học, khoa học Trái đất / không gian như thiên văn học và vật lý. Học sinh nên làm quen với từng lĩnh vực này trước khi thi ACT.
Tuy nhiên, chỉ có một sự hiểu biết cơ bản là cần thiết để thành công. Phần này của kỳ thi quan tâm nhất đến khả năng hiểu các kỹ năng và thực hành khoa học của bạn, chứ không phải việc bạn có kiến thức nâng cao về từng môn khoa học hay không.
ACT Science yêu cầu kỹ năng đọc tốt
Thuật ngữ “ACT Science” hơi gây hiểu lầm. Mặc dù phần này của ACT có trọng tâm là khoa học, nó là một bài kiểm tra kỹ năng đọc của học sinh hơn là để duy trì lớp khoa học của họ. Ví dụ, hãy xem xét các đoạn văn có quan điểm trái ngược nhau. Một số câu hỏi liên quan của họ yêu cầu kiến thức bên ngoài về khoa học.
Còn quan trọng hơn cần lưu ý? Kiến thức khoa học cần thiết đủ đơn giản để nó có thể là bản chất thứ hai đối với bạn. Ví dụ, các kỳ thi ACT trước đây đã hỏi về kích thước tương đối của các hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta.
Vì vậy, để vượt trội về môn khoa học ACT, trước tiên học sinh phải là người đọc phản biện. Một phần của mỗi đoạn khoa học sẽ không hữu ích cho việc trả lời các câu hỏi, vì vậy học sinh phải học cách chọn ra các ý có liên quan từ một biển từ có chủ ý. Để chuẩn bị cho điều đó, hãy luyện đọc lướt và gạch chân các cụm từ chính trong những tuần và tháng trước khi kiểm tra.
ACT Science yêu cầu bạn diễn giải các trình bày trực quan của dữ liệu
Nếu có một điều bạn có thể tin tưởng với ACT Science, đó là phần này sẽ chứa nhiều hình ảnh trực quan. Các kiểu trực quan phổ biến nhất là biểu đồ và đồ thị, nhưng bạn cũng có thể gặp các hình và bảng.
Đối với các đoạn ACT Science không phải tất cả dữ liệu trong hình ảnh đều hữu ích khi trả lời các câu hỏi. Do đó, hãy tập đi trực tiếp vào các câu hỏi và chỉ phân tích bằng hình ảnh nếu bạn được các câu hỏi thúc giục làm như vậy. Ví dụ, hãy tưởng tượng bạn có hai hình ảnh, một trong số đó đề cập đến côn trùng và một trong số đó đề cập đến động vật có vú. Nếu câu hỏi liên quan đến côn trùng, hãy tập trung vào hình ảnh đó.
Các đoạn biểu diễn dữ liệu, luôn đi kèm với sơ đồ, biểu đồ và bảng, chiếm 30 - 40% nội dung trong phần khoa học ACT. Nhưng đừng lo lắng, kỹ năng diễn giải dữ liệu quan trọng nhất là xác định xu hướng. Nói cách khác, bạn sẽ cần phải nhìn vào hình ảnh và xác định những gì các con số đang cho bạn biết - ví dụ, liệu có mối quan hệ trực tiếp hay gián tiếp giữa các biến.
Để thành công với các câu hỏi giải thích dữ liệu, hãy rèn luyện bản thân để đưa ra kết luận của riêng bạn dựa trên hình ảnh được cung cấp, sau đó tìm kiếm các lựa chọn câu trả lời phản ánh dự đoán của bạn.
ACT Science đòi hỏi bạn phải biết phương pháp khoa học
Trước khi ngồi thi ACT, bạn nên nắm chắc phương pháp làm bài khoa học. Điều này sẽ cho phép bạn diễn giải và đánh giá kết quả của thử nghiệm và tính hữu ích của nó, đặc biệt là trên các đoạn tóm tắt nghiên cứu, chiếm 45-55% nội dung thử nghiệm.
Cố gắng làm quen với cả thứ tự các bước của phương pháp khoa học và những gì liên quan đến từng bước. Một mô hình đơn giản bao gồm năm bước: quan sát, trong đó nhà nghiên cứu quan sát một hiện tượng hoặc tình huống; giả thuyết, trong đó nhà nghiên cứu tạo ra một lời giải thích có thể kiểm tra được về hiện tượng hoặc tình huống; dự đoán, trong đó nhà nghiên cứu đưa ra dự đoán về việc liệu giả thuyết có đúng hay không; thực nghiệm, nơi nhà nghiên cứu kiểm tra giả thuyết và ghi lại dữ liệu; và kết luận, trong đó nhà nghiên cứu quyết định xem giả thuyết có đúng hay không dựa trên dữ liệu thu thập được.
Ngoài việc thực hành với khả năng ghi nhớ của bạn, bạn nên hiểu chính xác từng bước đòi hỏi những gì. Điều này không chỉ đơn thuần là ghi nhớ các mô tả viết sẵn về các bước. Để thực sự tiếp thu ý nghĩa của các bước của phương pháp khoa học, hãy thử phân tích các thí nghiệm đã hoàn thành trước đó. Ý tưởng là có thể xác định các bước ngay cả khi tác giả không ghi nhãn chúng một cách rõ ràng.
Cuối cùng, đừng quên xem lại các từ vựng quan trọng cho các thí nghiệm khoa học, bao gồm biến độc lập - bất kỳ yếu tố nào thay đổi hoặc có thể thay đổi, chẳng hạn như nhiệt độ - và biến phụ thuộc, đối tượng không được kiểm tra và hoạt động như một điểm so sánh.