11 cách học từ vựng GRE

  • gre-vocabulary

Cách tốt nhất giúp người dự thi GRE trước hàng loạt lựa chọn câu trả lời đáng sợ là gì? Hãy xây dựng một vốn từ vựng đáng gờm. Cải thiện vốn từ vựng của bạn là một trong những điều quan trọng nhất bạn có thể làm để tối đa hóa điểm GRE của mình.

GRE kiểm tra những từ mà ETS (tác giả của GRE) tin rằng một người lớn có trình độ đại học trung bình nên biết. Nếu bạn thấy một từ mà bạn không biết khi chuẩn bị cho GRE hoặc ở nơi khác, đó có thể là một từ GRE tốt. Xây dựng thói quen học từ mới và bạn sẽ tăng vốn từ vựng của mình nhanh chóng.

1. Đọc, đọc, đọc.
Tập thói quen đọc sách, tạp chí và báo hay. Bắt đầu chú ý đến những từ bạn không biết. Bạn có thể bị cám dỗ chỉ để bỏ qua chúng (như thường lệ), nhưng hãy rèn luyện bản thân để chú ý đến chúng, viết chúng ra và tra cứu chúng.

2. Học cách yêu thích từ điển.
Làm quen với việc tra cứu từ. Đừng cho rằng định nghĩa đầu tiên là định nghĩa duy nhất bạn cần biết! GRE thường kiểm tra các định nghĩa thứ cấp, vì vậy hãy quét qua tất cả chúng.

3. Đưa ra định nghĩa của riêng bạn.
Bây giờ bạn đã học được định nghĩa của từ mới trong từ điển, hãy diễn đạt lại nó bằng từ ngữ của riêng bạn. Bạn sẽ thấy dễ dàng hơn nhiều khi nhớ nghĩa của một từ nếu bạn biến nó thành của riêng mình.

4. Nói thành tiếng.
Điều này có thể cảm thấy kỳ lạ lúc đầu, nhưng nó có ích! Nói to một từ mới sẽ giúp bạn ghi nhớ nó.

5. Giữ một danh sách từ vựng GRE.
Giữ một danh sách các từ vựng GRE mới trên điện thoại của bạn hoặc trong một cuốn sổ. Viết ra một thứ gì đó cũng giúp bạn dễ dàng ghi nhớ hơn. Ghi lại các từ khi bạn tìm thấy nó. Sao chép câu mà bạn đã tìm thấy từ ban đầu để nhắc nhở bản thân rằng từ đó trông như thế nào trong ngữ cảnh.

6. Sử dụng thẻ ghi chú GRE khi bạn đang di chuyển.
Hãy dán 5 hoặc 6 thẻ ghi chú vào túi mỗi sáng và sử dụng chúng bất cứ khi nào bạn có thể. Bị kẹt trên một chuyến tàu điện ngầm bị hoãn? Nhìn vào thẻ nhớ của bạn. Đứng xếp hàng dài ở quán cà phê? Nhìn vào thẻ nhớ của bạn.

7. Ưu tiên học những từ có xu hướng thi GRE.
Khi bạn bắt gặp các từ mới trong bài kiểm tra thực hành GRE, hãy thêm chúng vào danh sách của bạn. Chúng đã được sử dụng trước đây trên GRE và chúng rất có thể được sử dụng lại.

8. Trực quan trợ giúp.
Sử dụng trí tưởng tượng của bạn để tạo ra một hình ảnh tinh thần để sửa chữa một từ mới trong tâm trí của bạn. Hình ảnh càng hoang dã càng tốt. Ví dụ: nếu bạn đang cố gắng nhớ từ phàm ăn, có nghĩa là thèm ăn vô độ đối với một hoạt động hoặc theo đuổi, hãy hình dung một con gấu cực kỳ đói đang ăn một đống thức ăn khổng lồ. Chú gấu phàm ăn sẽ giúp bạn nhớ lại ý nghĩa của từ này.

9. Hiểu các gốc từ (Prefix, postfix)
Nhiều từ có chung nguồn gốc. Ví dụ: ben, Bene, và bon có nghĩa là tốt hoặc tốt (và được sử dụng trong các từ lợi ích, ân nhân và phước lành). Bằng cách học những nguồn gốc chung này, bạn sẽ có thể làm việc tốt hơn với những từ mà bạn chưa từng thấy trước đây. Điều này sẽ hữu ích khi bạn đang cố gắng thu hẹp các lựa chọn câu trả lời!

10. Sử dụng những từ mới của bạn mỗi khi có cơ hội.
Để phát triển một vốn từ vựng mạnh mẽ đòi hỏi bạn phải luyện tập rất nhiều. Hãy thử ngẫu nhiên thả một từ vựng GRE vào cuộc trò chuyện tiếp theo của bạn. Sử dụng một từ mới (trong văn bản hoặc hội thoại) thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ nó lâu hơn.

11. Đừng quên từ vựng toán học GRE!
Số nguyên là gì? 0 chẵn hay lẻ? Có bao nhiêu số nguyên tố chẵn? GRE rất thích kiểm tra kiến ​​thức của bạn về số nguyên, phân số, số thập phân và tất cả những khái niệm khác mà bạn có thể đã học cách đây nhiều năm. Bạn nhất thiết phải biết “từ vựng” toán học này, để có thể hiểu câu hỏi đang đặt ra là gì.