Hình thức:
Trên máy tính
Giống như thi thật
Giống như thi thật
Thời gian:
10 giờ sáng
Thứ Bảy hàng tuần
Thứ Bảy hàng tuần
Thời khóa biểu
| Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
| 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
| 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
| 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
| 29 | 30 | 31 | ||||
| Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2 | 3 | 4 | |||
| 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 |
| 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 |
| 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |
| Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | ||||||
| 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
| 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
| 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
| 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 |
| 30 |
- Ngày thi thử
Mô tả bài thi
Học viên sẽ nhận được:
- Phiếu báo điểm Speaking & Writing (0-30)
- Nhận xét chi tiết cho từng phần thi
Bài thi bao gồm:
- 2 câu hỏi Speaking về các chủ đề quen thuộc
- 4 câu hỏi Integrated Speaking kết hợp Listening và Speaking
- 1 bài viết tóm tắt dạng báo cáo kết hợp Listening và Writing
- 1 bài luận viết theo chủ đề cho trước
- Thời gian thi là 1.5 giờ
Lý tưởng cho học viên:
- Có trình độ TOEFL Reading & Listening 25 điểm trở lên
- Muốn đánh giá trình độ Speaking & Writing
- Làm quen với bài thi TOEFL iBT trước ngày thi