Học từ vựng trong GMAT

  • GMAT Vocab

Khi nói đến GMAT, không giống như GRE, bạn sẽ không được kiểm tra ý nghĩa của các từ vựng riêng lẻ trong ngữ cảnh. Tuy nhiên, bạn sẽ cần cảm thấy thoải mái với loại từ vựng được sử dụng trong GMAT, đặc biệt là trong các câu hỏi Reading, Critical Reasoning và Sentence Correction. Có nhiều cách để chuẩn bị cho vốn từ vựng GMAT, chẳng hạn như làm bài kiểm tra thực hành và kết hợp từ vựng GMAT vào cuộc sống hàng ngày của bạn để làm quen.

Khi chuẩn bị cho từ vựng GMAT, bạn sẽ cần phải hiểu cả nội dung của các đoạn văn và cách trả lời các câu hỏi liên quan. Đối với những học viên cần trợ giúp về từ vựng GMAT, đây là ba bước để chuẩn bị cho các loại ngôn ngữ bạn sẽ gặp trong kỳ thi GMAT:

1. Tạo danh sách các từ vựng GMAT

Viết ra mọi từ mà bạn không quen thuộc vào một danh sách riêng. Sau đó, viết ra định nghĩa của từng từ trong danh sách. Khi bạn trải qua bài kiểm tra, bạn sẽ nhận thấy những từ này xuất hiện ở nhiều nơi trong GMAT. Ví dụ, từ “recapitulate” thường có trong cả câu hỏi Reading và Critical Reasoning. Các từ như “superficial”, “debunk”, “” và “enervate” là những từ phổ biến trong các chủ đề Sentence Correction. Lập danh sách các từ vựng không quen thuộc có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về những lĩnh vực bạn có thể làm để cải thiện. Một khi bạn biết những từ này có nghĩa là gì, việc học GMAT sẽ trở nên dễ dàng hơn nhiều.

2. Làm thẻ từ vựng GMAT

Từ danh sách các từ không quen thuộc của bạn, hãy viết một từ trên một mặt của flash card. Trên mặt kia của thẻ, hãy viết định nghĩa của từ cùng với câu của riêng bạn xác định từ đó. Tự kiểm tra 5-10 từ mỗi ngày, loại bỏ các từ khi bạn tự tin rằng mình biết chúng. Tiếp tục thực hành này khi bạn học từ tài liệu GMAT chính thức và gặp nhiều từ hơn mà bạn không biết. Điều này sẽ lưu giữ các từ trong đầu bạn và giúp bạn xử lý các đoạn văn và câu hỏi GMAT hiệu quả hơn.

3. Đọc tạp chí và báo có ngôn ngữ tương tự với từ vựng GMAT

Các đoạn Đọc hiểu trong bài thi GMAT có thể liên quan đến nhiều chủ đề khác nhau, bao gồm:

  • biology
  • astronomy
  • American history
  • economics
  • environmental science
  • physics
  • human resource management

Ngoài việc học qua các đoạn GMAT thực tế, các bạn cũng có thể đọc các ấn phẩm như Scientific American, Financial Times, The Economist và Bloomberg Businessweek để làm quen với các cách viết xuất hiện trên GMAT. Những tạp chí này thường chứa bố cục và ngôn ngữ được tìm thấy trong một số văn bản và nghiên cứu điển hình mà bạn có thể gặp trong chương trình MBA của mình. Vì vậy, hiểu từ vựng này bây giờ có thể giúp ích không chỉ cho GMAT, mà còn trong trường kinh doanh.